UBND tỉnh Bình Thuận quản lý 09 DNNN trong đó có 08 Công ty TNHH MTV Nhà nước nắm 100% vốn điều lệ và 01 công ty cổ phần Nhà nước nắm trên 50% vốn điều lệ (Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Thuận).
Theo báo cáo số 4520/UBND-KTN ngày 12/12/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận, sáu tháng đầu năm 2014, kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp này như sau:
- Tổng vốn điều lệ: 1.009.213 triệu đồng; trong đó tổng vốn điều lệ của 08 doanh nghiệp 100% vốn nhà nước là 926.799 triệu đồng, của Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Thuận là 82.414 triệu đồng;
- Tổng tài sản: 2.001.928 triệu đồng, trong đó tổng tài sản của 08 doanh nghiệp 100% vốn nhà nước là 1.778.093 triệu đồng, của Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Thuận là 223.835 triệu đồng;
- Tổng doanh thu: 899.828 triệu đồng, trong đó tổng doanh thu của 08 doanh nghiệp 100% vốn nhà nước là 744.557 triệu đồng, của Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Thuận là 155.271 triệu đồng;
- Tổng công nợ phải trả: 454.462 triệu đồng, trong đó tổng nợ phải trả của 08 doanh nghiệp 100% vốn nhà nước là 327.767 triệu đồng, của Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Thuận là 126.695 triệu đồng.
Bảng tình hình hoạt động 06 tháng đầu năm 2014 của DNNN
thuộc tỉnh Bình Thuận
TT
|
Tên DN
|
Vốn chủ sở hữu (triệu đồng)
|
Tổng tài sản (triệu đồng)
|
Tổng doanh thu (triệu đồng)
|
Nộp ngân sách (triệu đồng)
|
Lãi trước thuế/
Vốn chủ sở hữu (%)
|
Tổng số lao động (người)
|
Thu nhập bình quân người lao động (triệu đồng/tháng)
|
1
|
Công ty TNHH Xổ số kiến thiết
|
463.200
|
569.461
|
591.436
|
254.659
|
34,36
|
71
|
18,000
|
2
|
Công ty TNHH Lâm nghiệp Hàm Tân
|
76.821
|
87.094
|
8.042
|
1.147
|
3,75
|
86
|
8,500
|
3
|
Công ty TNHH Lâm nghiệp Bình Thuận
|
24.005
|
64.645
|
14.254
|
1.222
|
15,15
|
203
|
4,040
|
4
|
Công ty TNHH Lâm nghiệp Sông Dinh
|
6.216
|
8.182
|
580
|
14
|
0,00
|
12
|
4,400
|
5
|
Công ty TNHH Lâm nghiệp Tánh Linh
|
6.052
|
7.550
|
672
|
|
0,00
|
22
|
4,590
|
6
|
Công ty TNHH Khai thác công trình thủy lợi
|
834.619
|
908.000
|
80.099
|
418
|
0,84
|
606
|
4,960
|
7
|
Công ty TNHH Công trình giao thông
|
15.626
|
40.665
|
20.746
|
1.300
|
2,28
|
105
|
4,100
|
8
|
Công ty TNHH Công trình đô thị
|
23.767
|
92.496
|
28.800
|
958
|
0,42
|
497
|
5,500
|
9
|
Công ty cổ phần Cấp thoát nước
|
97.140
|
223.835
|
155.271
|
8.291
|
|
310
|
8,500
|
(Thanh Hương)
Nguồn: http://www.business.gov.vn